Characters remaining: 500/500
Translation

astiquage

Academic
Friendly

Từ "astiquage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đánh bóng" hay "sự làm sáng bóng." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm sạch hoặc làm đẹp cho một vật nào đó, ví dụ như đồ vật, bề mặt, hoặc thậm chíhình ảnh của một người.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Đánh bóng vật thể: "Astiquage" thường được dùng để chỉ hành động làm sạch làm sáng bóng cho các bề mặt như kim loại, gỗ hay đồ dùng. Ví dụ:

    • L'astiquage des meubles en bois est essentiel pour les préserver. (Việc đánh bóng đồ nội thất bằng gỗrất cần thiết để bảo quản chúng.)
  2. Trong ngữ cảnh hình ảnh: Từ này cũng có thể được áp dụng cho việc làm đẹp hình ảnh hoặc vẻ bề ngoài của một người, như trong công việc trang điểm hoặc chăm sóc da.

    • Elle a fait un astiquage avant d'aller à la soirée. ( ấy đã làm đẹp trước khi đi dự tiệc.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Động từ liên quan: Từ "astiquer" là động từ tương ứng với "astiquage," có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm sáng."

    • Ví dụ: Je dois astiquer ma voiture ce week-end. (Tôi phải đánh bóng xe hơi của mình vào cuối tuần này.)
  • Biến thể khác:

    • "Astiquette" (danh từ) có thể được dùng để chỉ một loại vải hoặc dụng cụ dùng để đánh bóng.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Polissage" (sự đánh bóng), thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghề nghiệp.
    • "Lustrage" (sự đánh bóng) cũng có thể được dùng, nhưng thường mang nghĩa làm sáng bóng hơn.
  • Từ gần giống:

    • "Rénovation" (sự cải tạo), tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến việc làm mới hoặc cải thiện một cái gì đó.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "astiquage." Tuy nhiên, có một số cụm từ có thể mang ý nghĩa tương tự:

Chú Ý Phân Biệt

Khi sử dụng từ "astiquage," bạn cần chú ý đến bối cảnh bạn đang nói đến. Nếu bạn đang nói về việc đánh bóng đồ vật, thì "astiquage" là từ phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn đang nói về việc làm đẹp cho bản thân hoặc một thứ đó khác, bạn có thể cần sử dụng từ khác như "maquillage" (trang điểm) hoặc "soin" (chăm sóc).

danh từ giống đực
  1. sự đánh bóng

Words Containing "astiquage"

Comments and discussion on the word "astiquage"