Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
astragale
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) xương sên
  • (kiến trúc) ngấn tròn (ở đầu cột)
  • (thực vật học) cây hoàng kỳ
Comments and discussion on the word "astragale"