Characters remaining: 500/500
Translation

astronautic

Academic
Friendly

Từ "astronautic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về phi hành gia" hoặc "thuộc về ngành du hành vũ trụ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, công nghệ, hoặc lĩnh vực liên quan đến việc con người bay vào không gian.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Astronautic" chỉ những thứ liên quan đến các hoạt động của phi hành gia, các chuyến bay vào không gian, hoặc các nghiên cứu về vũ trụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The astronautic training is very rigorous." (Đào tạo phi hành gia rất khắt khe.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Advancements in astronautic technology have made space exploration more accessible." (Những tiến bộ trong công nghệ phi hành gia đã làm cho việc khám phá không gian trở nên dễ tiếp cận hơn.)
  3. Ngữ cảnh chuyên ngành:

    • "NASA is at the forefront of astronautic research and development." (NASA tổ chức đi đầu trong nghiên cứu phát triển ngành phi hành gia.)
Biến thể của từ:
  • Astronaut (danh từ): Phi hành gia - người thực hiện các chuyến bay vào không gian.
  • Astronautics (danh từ): Ngành khoa học công nghệ liên quan đến việc thiết kế điều khiển tàu vũ trụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aerospace: Ngành công nghiệp công nghệ liên quan đến chuyến bay trong không gian không khí.
  • Space: Không gian, đặc biệt không gian bên ngoài Trái Đất.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Space race: Cuộc đua không gian - cuộc cạnh tranh giữa các quốc gia để phát triển công nghệ không gian.
  • Launch into space: Phóng vào không gian - bắt đầu một chuyến bay vào không gian.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Từ "astronautic" thường được dùng trong các văn cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, "astronaut" "astronautics" có thể được nghe nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về không gian phi hành gia.
Adjective
  1. thuộc về phi hành gia, hoặc ngành du hành vũ trụ

Words Containing "astronautic"

Comments and discussion on the word "astronautic"