Characters remaining: 500/500
Translation

asymptomatic

Academic
Friendly

Từ "asymptomatic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "không triệu chứng bị ốm hay bị bệnh". Điều này thường được sử dụng để mô tả những người mắc bệnh nhưng không biểu hiện triệu chứng nào, nghĩa họ có thể mang virus hoặc bệnh không hề biết hoặc không cảm thấy bất kỳ dấu hiệu nào.

dụ sử dụng:
  1. Trong y tế:

    • "Many people who have COVID-19 are asymptomatic, meaning they do not show any signs of illness." (Nhiều người mắc COVID-19 không triệu chứng, có nghĩa họ không dấu hiệu bệnh tật nào.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The study found that asymptomatic carriers can still spread the virus to others." (Nghiên cứu phát hiện rằng những người mang virus không triệu chứng vẫn có thể lây lan virus cho người khác.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, từ "asymptomatic" có thể được sử dụng để nói về các phương pháp điều trị hoặc các chiến lược phát hiện bệnh.
    • "Asymptomatic testing is crucial to control the spread of infectious diseases." (Xét nghiệm cho những người không triệu chứng rất quan trọng để kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Symptomatic ( triệu chứng): Từ này đối lập với "asymptomatic" chỉ những người biểu hiện triệu chứng của bệnh.
    • "Patients who are symptomatic may require immediate treatment." (Bệnh nhân triệu chứng có thể cần điều trị ngay lập tức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Silent (im lặng): Đôi khi cũng được dùng trong ngữ cảnh không triệu chứng, nhưng không hoàn toàn tương đương.
  • Subclinical: Có thể dùng để chỉ tình trạng bệnh không triệu chứng rõ rệt.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "asymptomatic". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Under the radar": Điều này có thể ám chỉ những điều không được chú ý hoặc không rõ ràng, tương tự như những người không triệu chứng.

Tóm lại:

"Asymptomatic" một từ quan trọng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bệnh truyền nhiễm.

Adjective
  1. không triệu chứng bị ốm hay bị bệnh

Similar Words

Comments and discussion on the word "asymptomatic"