Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
attestation
/,ætes'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
  • lời chứng, lời cung khai làm chứng
  • sự thề, sự tuyên thệ
  • sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)
Related search result for "attestation"
Comments and discussion on the word "attestation"