Từ "attestation" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự chứng nhận, sự nhận thực hoặc sự chứng thực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến pháp lý, tài chính, hoặc học thuật.
Sự chứng nhận: "Attestation" có thể được hiểu là một tài liệu hoặc một lời nói chính thức xác nhận một sự kiện hoặc thông tin nào đó là đúng. Ví dụ:
Sự chứng thực lời chứng: Trong pháp lý, "attestation" có thể đề cập đến việc chứng thực một lời khai hoặc một tài liệu nào đó là chính xác và hợp lệ. Ví dụ:
Lễ tuyên thệ: Từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động tuyên thệ (thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức). Ví dụ:
Trong văn bản pháp lý hoặc tài chính: "The attestation of the accountant was essential for the loan approval." (Sự chứng nhận của kế toán là rất cần thiết cho việc phê duyệt khoản vay.)
Trong giáo dục: "An attestation of completion is required for graduation." (Một chứng nhận hoàn thành là cần thiết để tốt nghiệp.)
To attest to: chứng thực cho điều gì đó.
Under oath: dưới lời thề, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "attestation" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự chứng thực hoặc xác nhận thông tin.