Characters remaining: 500/500
Translation

attestation

/,ætes'teiʃn/
Academic
Friendly
Giải thích từ "attestation"

Từ "attestation" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự chứng nhận, sự nhận thực hoặc sự chứng thực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến pháp , tài chính, hoặc học thuật.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Sự chứng nhận: "Attestation" có thể được hiểu một tài liệu hoặc một lời nói chính thức xác nhận một sự kiện hoặc thông tin nào đó đúng. dụ:

    • "The notary provided an attestation of the signatures." (Công chứng viên đã cung cấp một sự chứng nhận về các chữ ký.)
  2. Sự chứng thực lời chứng: Trong pháp , "attestation" có thể đề cập đến việc chứng thực một lời khai hoặc một tài liệu nào đó chính xác hợp lệ. dụ:

    • "The witness's attestation was crucial for the case." (Lời chứng thực của nhân chứng rất quan trọng cho vụ án.)
  3. Lễ tuyên thệ: Từ này cũng có thể dùng để chỉ hành động tuyên thệ (thường trong bối cảnh pháp hoặc chính thức). dụ:

    • "The judge required an attestation from the defendant." (Thẩm phán yêu cầu một sự tuyên thệ từ bị cáo.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Attest" (động từ, có nghĩa chứng thực) "attested" (tính từ, có nghĩa đã được chứng thực).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Certification" (sự chứng nhận)
    • "Verification" (sự xác minh)
    • "Witness" (người làm chứng)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản pháp hoặc tài chính: "The attestation of the accountant was essential for the loan approval." (Sự chứng nhận của kế toán rất cần thiết cho việc phê duyệt khoản vay.)

  • Trong giáo dục: "An attestation of completion is required for graduation." (Một chứng nhận hoàn thành cần thiết để tốt nghiệp.)

Từ gần giống
  • Affidavit: một tài liệu pháp chứa lời khai dưới hình thức tuyên thệ.
  • Declaration: một tuyên bố chính thức, thường cũng tính chất pháp .
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • To attest to: chứng thực cho điều đó.

    • dụ: "He can attest to the accuracy of the report." (Anh ấy có thể chứng thực cho độ chính xác của báo cáo.)
  • Under oath: dưới lời thề, thường dùng trong ngữ cảnh pháp .

    • dụ: "She testified under oath." ( ấy đã làm chứng dưới lời thề.)
Kết luận

Từ "attestation" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự chứng thực hoặc xác nhận thông tin.

danh từ
  1. sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực
  2. lời chứng, lời cung khai làm chứng
  3. sự thề, sự tuyên thệ
  4. sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai)

Comments and discussion on the word "attestation"