Characters remaining: 500/500
Translation

attestation

/,ætes'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "attestation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chứng nhận", "sự chứng thực" hoặc "giấy chứng nhận". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc giấy tờ xác nhận một điều đó, như là một sự kiện, một tình trạng hoặc một thông tin cụ thể.

Định nghĩa:
  • Attestation (danh từ giống cái): Sự chứng nhận, chứng thực hoặc giấy chứng nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Attestation de réussite: Giấy chứng nhận tốt nghiệp.

    • J'ai obtenu mon attestation de réussite après avoir terminé mes études. (Tôi đã nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp sau khi hoàn thành học tập.)
  2. Attestation d'assurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm.

    • Il faut présenter l'attestation d'assurance pour pouvoir conduire ce véhicule. (Bạn cần trình bày giấy chứng nhận bảo hiểm để có thể lái chiếc xe này.)
  3. Attestation de travail: Giấy chứng nhận công tác.

    • Mon employeur m'a donné une attestation de travail pour mes démarches administratives. (Nhà tuyển dụng của tôi đã cấp cho tôi một giấy chứng nhận công tác để phục vụ cho các thủ tục hành chính.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Attester: Động từ có nghĩachứng nhận, xác nhận.

    • Ví dụ: Je peux attester que ce document est authentique. (Tôi có thể chứng nhận rằng tài liệu nàythật.)
  • Certificat: Một từ gần giống với "attestation" nhưng thường được dùng cho những loại giấy tờ chính thức hơn, như giấy chứng nhận sức khỏe, giấy khai sinh.

    • Ví dụ: J'ai besoin d'un certificat médical pour participer à la compétition. (Tôi cần một giấy chứng nhận sức khỏe để tham gia cuộc thi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Certificat: Giấy chứng nhận.
  • Justificatif: Tài liệu chứng minh, thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Attestation de présence: Giấy chứng nhận có mặt, thường dùng trong bối cảnh học tập hoặc công việc để chứng minh rằng ai đó đã tham gia một sự kiện nào đó.
    • Ví dụ: L'université délivre une attestation de présence aux étudiants. (Trường đại học cấp giấy chứng nhận có mặt cho sinh viên.)
Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, khi sử dụng từ "attestation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để hiểu ý nghĩa cụ thể. "Attestation" có thể chỉ một giấy tờ đơn giản cũng có thểmột tài liệu giá trị phápquan trọng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
danh từ giống cái
  1. sự chứng nhận, sự chứng thực
  2. giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng chỉ

Comments and discussion on the word "attestation"