Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attitudinise
/,æti'tju:dinaiz/ Cách viết khác : (attitudinize) /,æti'tju:dinaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • lấy dáng, làm điệu bộ
Related search result for "attitudinise"
Comments and discussion on the word "attitudinise"