Characters remaining: 500/500
Translation

attune

/ə'tju:n/
Academic
Friendly

Từ "attune" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp hoặc làm cho sẵn sàng để tương tác tốt với một cái đó. thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các mối quan hệ, cảm xúc hoặc sự hiểu biết giữa con người.

Định nghĩa:
  • Attune (động từ): Làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp; điều chỉnh để có thể hoạt động tốt với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc:

    • "Before playing together, the musicians needed to attune their instruments."
    • (Trước khi chơi cùng nhau, các nhạc công cần phải lên dây đàn cho đúng.)
  2. Mối quan hệ:

    • "It takes time to attune to someone else's feelings and perspectives."
    • (Cần thời gian để hòa hợp với cảm xúc quan điểm của người khác.)
  3. Cảm xúc:

    • "She tried to attune herself to the needs of her children."
    • ( ấy cố gắng làm cho mình phù hợp với nhu cầu của các con.)
Biến thể của từ:
  • Attuned (tính từ): Được làm cho hòa hợp, phù hợp.
    • dụ: "He is well attuned to the cultural differences in the workplace."
    • (Anh ấy rất phù hợp với những khác biệt văn hóa trong nơi làm việc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Harmonize: Làm cho hòa hợp, thường dùng trong bối cảnh âm nhạc hoặc ý tưởng.
  • Adjust: Điều chỉnh, thay đổi để phù hợp với điều đó.
  • Synchronize: Đồng bộ hóa, làm cho hai hoặc nhiều thứ hoạt động cùng một lúc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In tune with: Hòa hợp với, hiểu biết đồng cảm với ai đó hoặc cái đó.

    • dụ: "She is in tune with the latest trends in fashion."
    • ( ấy rất hòa hợp với những xu hướng mới nhất trong thời trang.)
  • Out of tune: Không hòa hợp, không phù hợp.

    • dụ: "Their ideas were out of tune with the company’s goals."
    • (Những ý tưởng của họ không phù hợp với mục tiêu của công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In order to create a successful team, it's essential for members to attune to each other's working styles."
  • (Để tạo ra một đội ngũ thành công, điều quan trọng các thành viên phải hòa hợp với phong cách làm việc của nhau.)
Kết luận:

Từ "attune" rất hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến mối quan hệ cá nhân.

ngoại động từ
  1. làm cho hoà hợp
  2. làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "attune"