Characters remaining: 500/500
Translation

aubergine

/'oubədʤi:n/
Academic
Friendly

Từ "aubergine" trong tiếng Anh có nghĩa "cà tím" trong tiếng Việt. Đây một loại thực phẩm thuộc họ , thường màu tím, nhưng cũng có thể màu trắng hoặc xanh. Cà tím thường được sử dụng trong nhiều món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Địa Trung Hải châu Á.

Định nghĩa:
  • Aubergine (danh từ): Cà tímmột loại rau quả hình dáng giống như quả , thường màu tím.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I made a delicious aubergine dish for dinner."
    • (Tôi đã làm một món ăn từ cà tím rất ngon cho bữa tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The chef recommended an aubergine and chickpea curry, which was both flavorful and nutritious."
    • (Đầu bếp đã gợi ý một món cà tím đậu ri, món này vừa hương vị thơm ngon vừa bổ dưỡng.)
Biến thể của từ:
  • Eggplant: Đây một từ đồng nghĩa với "aubergine" được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ.
    • dụ: "In the United States, we call it eggplant instead of aubergine."
    • (Ở Mỹ, chúng tôi gọi eggplant thay vì aubergine.)
Từ gần giống:
  • Zucchini: Cà tím thường được so sánh với zucchini (củ ngòi) trong các công thức nấu ăn, mặc dù chúng hai loại rau khác nhau.
  • Bell pepper: Cũng một loại rau quả thường thấy trong các món ăn rau củ.
Cách sử dụng khác:
  • Aubergine có thể được sử dụng để mô tả màu sắc, khi nói đến màu tím đặc trưng của cà tím.
    • dụ: "She wore an aubergine dress to the party."
    • ( ấy đã mặc một chiếc váy màu cà tím đến bữa tiệc.)
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "aubergine", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ hoặc thành ngữ trong ẩm thực liên quan đến việc nấu ăn với cà tím.

Tóm tắt:

"Aubergine" một từ thú vị trong tiếng Anh, không chỉ dùng để chỉ một loại rau còn để diễn tả màu sắc. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nấu ăn đến thời trang.

danh từ
  1. (thực vật học) cà tím

Words Mentioning "aubergine"

Comments and discussion on the word "aubergine"