Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
audioconférence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc họp mà những người tham dự ở cách xa nhau và tiếp xúc nhau qua hệ thống viễn thông
Related search result for "audioconférence"
Comments and discussion on the word "audioconférence"