Characters remaining: 500/500
Translation

auspice

/'ɔ:spis/
Academic
Friendly

Từ "auspice" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự che chở, sự bảo hộ, hay sự bảo trợ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong các tổ chức, sự kiện, hoặc dự án được hỗ trợ bởi một cá nhân hoặc tổ chức nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ: Khi một cá nhân hay tổ chức hỗ trợ hoặc bảo vệ một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
  2. Dưới sự bảo trợ của (under the auspices of): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rằng một hoạt động được tổ chức hoặc thực hiện dưới sự bảo trợ của một cá nhân hoặc tổ chức uy tín.
  3. Điềm tốt, điềm lành: Từ "auspice" còn có nghĩa những dấu hiệu hoặc điềm báo tích cực, thường được sử dụng trong bối cảnh bói toán.
dụ sử dụng:
  1. Dưới sự bảo trợ của:

    • "The conference was held under the auspices of the United Nations." (Hội nghị được tổ chức dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.)
  2. Điềm lành:

    • "The project started under favorable auspices, promising success." (Dự án bắt đầu với những điềm tốt, hứa hẹn thành công.)
  3. Bói chim:

    • "In ancient times, they would make decisions based on auspices observed from birds." (Trong thời kỳ cổ đại, họ thường đưa ra quyết định dựa trên các điềm báo được quan sát từ chim.)
Biến thể của từ:
  • Auspicious (tính từ): có nghĩa thuận lợi, mang lại điềm tốt.
    • dụ: "It was an auspicious day for launching the new product."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Patronage: sự bảo trợ, sự hỗ trợ (thường chỉ mối quan hệ giữa người bảo trợ người được bảo trợ).
  • Support: hỗ trợ, giúp đỡ (một cách chung chung hơn).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Under the auspices of: dưới sự bảo trợ của.
  • Auspicious signs: những dấu hiệu tốt lành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, bạn có thể sử dụng "auspice" để nhấn mạnh sự quan trọng của sự bảo trợ từ một tổ chức uy tín đối với thành công của một dự án hoặc nghiên cứu.
Tổng kết:

Từ "auspice" không chỉ mang nghĩa bảo trợ còn liên quan đến những điềm báo tốt.

danh từ
  1. (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
    • under the auspices of
      được sự che chở của
  2. điềm hay, điềm lành, điềm tốt
    • under favourable auspices
      những điềm tốt
  3. thuật bói chim (xem chim để bói)

Comments and discussion on the word "auspice"