Characters remaining: 500/500
Translation

autochthones

/ɔ:'tɔkθən/
Academic
Friendly

Từ "autochthones" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "người bản địa" hoặc "sinh vật bản địa". Đây một danh từ, số nhiều "autochthons". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân chủng học, sinh học địa để chỉ những cá nhân hoặc loài sinh vật nguồn gốc của chúng xuất phát từ một khu vực cụ thể, không phải được đưa vào từ nơi khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Autochthones (danh từ): Người hoặc sinh vật nguồn gốc từ một khu vực cụ thể, không phải kết quả của việc di cư hay nhập cư.
  2. dụ sử dụng:

    • "The autochthones of the region have a rich cultural heritage that is unique to their history." (Người bản địa của khu vực này một di sản văn hóa phong phú độc đáo đối với lịch sử của họ.)
    • "Many autochthones species of plants can be found in this forest." (Nhiều loài thực vật bản địa có thể được tìm thấy trong khu rừng này.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu về nhân chủng học, có thể nói: "The autochthones populations have maintained their traditional practices despite external influences." (Các cộng đồng bản địa đã duy trì các phong tục truyền thống của họ mặc dù những ảnh hưởng bên ngoài.)
    • Trong sinh học, bạn có thể thấy: "Conservation efforts are focused on protecting autochthones species that are endangered." (Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ các loài bản địa đang bị đe dọa.)
  4. Các biến thể của từ:

    • Autochthonous: Tính từ, có nghĩa bản địa, nguồn gốc từ khu vực đó.
    • Autochthony: Danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc bản địa.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Indigenous: Từ này cũng có nghĩa bản địa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
    • Native: Từ này cũng chỉ những sinh vật hoặc người nguồn gốc từ một khu vực cụ thể.
  6. Idiom Phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "autochthones", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "rooted in" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
danh từ, số nhiều autochthon, autochthones
  1. người bản địa
  2. (sinh vật học) loài bản địa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "autochthones"