Characters remaining: 500/500
Translation

autonomic

/,ɔ:tou'nɔmik/
Academic
Friendly

Từ "autonomic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tự trị" hoặc "tự động". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những hệ thống hoặc quá trình hoạt động không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Autonomic (tính từ): Liên quan đến khả năng hoạt động độc lập hoặc tự động không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Y học: "The autonomic nervous system controls involuntary bodily functions such as heartbeat and digestion." (Hệ thần kinh tự động điều khiển các chức năng cơ thể không tự nguyện như nhịp tim tiêu hóa.)
  2. Công nghệ thông tin: "Autonomic computing refers to systems that manage themselves according to high-level objectives." (Máy tính tự trị đề cập đến các hệ thống tự quản lý theo các mục tiêu cấp cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực công nghệ, "autonomic" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống máy tính khả năng tự phục hồi hoặc tự điều chỉnh không cần sự can thiệp của con người.
  • Trong y học, có thể nhắc đến "autonomic functions" (chức năng tự động) để chỉ các hoạt động của cơ thể con người không thể kiểm soát trực tiếp, như nhịp tim hoặc huyết áp.
Biến thể của từ:
  • Autonomy (danh từ): Sự tự chủ, quyền tự trị.
  • Autonomous (tính từ): Tự trị, độc lập.
Từ gần giống:
  • Independent: Độc lập, không phụ thuộc.
  • Self-governing: Tự quản lý, tự trị.
Từ đồng nghĩa:
  • Self-sufficient: Tự cung tự cấp, không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.
  • Automatic: Tự động, không cần sự can thiệp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take matters into your own hands: Tự mình giải quyết vấn đề không dựa vào ai khác. (Không hoàn toàn tương đương nhưng có thể liên quan đến khái niệm tự trị.)
Tóm tắt:

Từ "autonomic" có thể được hiểu "tự trị", thường sử dụng trong các lĩnh vực như y học công nghệ thông tin để chỉ những hệ thống hoạt động không cần sự can thiệp của con người.

tính từ
  1. tự trị

Similar Words

Comments and discussion on the word "autonomic"