Characters remaining: 500/500
Translation

autosemantic

Academic
Friendly

Từ "autosemantic" trong tiếng Anh một tính từ chỉ những từ hoặc cụm từ ý nghĩa rõ ràng cụ thể ngay cả khi chúng được tách ra khỏi ngữ cảnh. Điều này có nghĩa ý nghĩa của chúng không phụ thuộc vào hoàn cảnh chúng xuất hiện.

Định nghĩa chi tiết:
  • Autosemantic (tính từ): Ám chỉ những từ có nghĩa tự thân, không cần phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu. Chúng thường danh từ, động từ hoặc tính từ có nghĩa rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ: "tree" (cây) – từ này ý nghĩa rõ ràng một loại thực vật có thể hiểu được ngay cả khi không ngữ cảnh xung quanh.
  2. Động từ: "run" (chạy) – từ này có nghĩa di chuyển nhanh bằng chân, người nghe có thể hiểu ý nghĩa không cần biết cụ thể ai hoặc cái đang chạy.
  3. Tính từ: "beautiful" (đẹp) – từ này diễn tả một phẩm chất có thể được hiểu không cần biết về đối tượng cụ thể.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "autosemantic" thường đối lập với "synsemantic", những từ ý nghĩa của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh, như các đại từ (he, she, it) hoặc các từ chỉ mối quan hệ (this, that).
Các từ gần giống:
  • Semantic: Liên quan đến nghĩa của từ. "Semantic" có thể chỉ về ý nghĩa chung của từ trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Lexical: Liên quan đến từ vựng. Từ này thường được dùng để chỉ các khía cạnh từ vựng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Self-explanatory: Từ này có nghĩa tự giải thích, tương tự như "autosemantic" trong việc chỉ ra rằng ý nghĩa rõ ràng không cần giải thích thêm.
Idioms cụm động từ:

không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "autosemantic", nhưng có thể nói về việc sử dụng từ vựng rõ ràng, chẳng hạn như: - "Speak plainly": Nói rõ ràng, dễ hiểu, liên quan đến việc sử dụng từ ý nghĩa tự thân.

Tóm lại:

"Autosemantic" một thuật ngữ ngữ nghĩa chuyên ngành, thường được dùng trong ngữ pháp ngôn ngữ học để chỉ những từ ý nghĩa tự thân rõ ràng.

Adjective
  1. (từ hay cụm từ) ý nghĩa khi tách ra, không phụ thuộc vào ngữ cảnh

Similar Words

Comments and discussion on the word "autosemantic"