Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auvergnat
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ O-véc-nhơ (Pháp)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng địa phương O-véc-nhơ
Comments and discussion on the word "auvergnat"