Characters remaining: 500/500
Translation

aversive

Academic
Friendly

Từ "aversive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " khuynh hướng khước từ, từ chối, không thích". Từ này thường được dùng để mô tả những điều người ta cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa: "Aversive" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố gây khó chịu, không thoải mái người ta muốn tránh. dụ, một trải nghiệm hoặc một đối tượng có thể được coi "aversive" nếu gây ra cảm giác tiêu cực.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The loud noise was aversive to the children." (Âm thanh lớn thật khó chịu với trẻ em.)
    • Câu nâng cao: "In behavioral therapy, aversive conditioning is sometimes used to discourage undesirable behaviors." (Trong liệu pháp hành vi, điều kiện khó chịu đôi khi được sử dụng để ngăn chặn những hành vi không mong muốn.)
  3. Biến thể:

    • Aversiveness (danh từ): Tình trạng của việc gây khó chịu.
    • Aversively (trạng từ): Hình thức trạng từ của "aversive".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Unpleasant: Không dễ chịu.
    • Displeasing: Gây khó chịu.
  5. Idiom Phrasal Verb:

    • Mặc dù không idiom phổ biến nào chứa từ "aversive", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "turn off" để diễn tả cảm giác không thích.
Tóm lại:

"Aversive" một từ mô tả những điều chúng ta không thích hoặc muốn tránh. Bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý học đến mô tả cảm xúc cá nhân.

Adjective
  1. khuynh hướng khước từ, từ chối, không thích

Words Containing "aversive"

Comments and discussion on the word "aversive"