Characters remaining: 500/500
Translation

aviatress

/'eivieitris/ Cách viết khác : (aviatrice) /'eivieitris/ (aviatrix) /'eivieitriks/
Academic
Friendly

Từ "aviatress" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một người phụ nữ làm nghề phi công, tức là nữ phi công. Từ này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường được thay thế bằng từ "pilot" cho cả nam nữ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng từ "aviatress", bạn có thể hiểu như là một cách nói cổ điển hơn.

dụ sử dụng từ "aviatress":
  1. Câu đơn giản: "The aviatress skillfully landed the plane." (Nữ phi công đã hạ cánh máy bay một cách khéo léo.)
  2. Câu phức tạp: "In the early 20th century, many aviatresses broke records and paved the way for future female pilots." (Vào đầu thế kỷ 20, nhiều nữ phi công đã phá kỷ lục mở đường cho các phi công nữ trong tương lai.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pilot: Từ này có thể chỉ cả phi công nam nữ. Ngày nay, "pilot" được sử dụng phổ biến hơn không phân biệt giới tính.
  • Aviator: Từ này có thể chỉ chung cho người điều khiển máy bay, cũng không phân biệt giới tính.
  • Aviatress: Như đã đề cập, từ cổ điển chỉ nữ phi công.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flight attendant: Tiếp viên hàng không, người phục vụ hành khách trên máy bay.
  • Airline pilot: Phi công của một hãng hàng không, có thể nam hoặc nữ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aviatress", nhưng một số cụm từ liên quan đến việc bay:
    • "Fly high": Có nghĩa thành công hoặc đạt được những ước mơ lớn.
    • "Take off": Cất cánh, cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thành công trong sự nghiệp.
Kết luận:

Mặc dù từ "aviatress" có nghĩa nữ phi công, bạn nên cân nhắc sử dụng từ "pilot" để tránh sự lạc hậu không chính xác.

danh từ
  1. nữ phi công

Comments and discussion on the word "aviatress"