Từ "bénéfice" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "lợi nhuận" hoặc "lợi ích". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính, và đôi khi trong các lĩnh vực khác như tôn giáo hay lịch sử.
Lợi nhuận: Trong kinh doanh, "bénéfice" thường chỉ đến khoản lợi nhuận mà một công ty hoặc cá nhân thu được sau khi đã trừ đi tất cả chi phí.
Lợi ích: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân, "bénéfice" có thể chỉ đến lợi ích mà một người hoặc nhóm người nhận được từ một hành động hoặc quyết định nào đó.
Quyền lợi: Trong pháp lý hoặc tôn giáo, từ này cũng có thể chỉ đến quyền lợi hoặc lộc mà một người có được theo chức vị.
Vendre avec bénéfice: Cụm từ này có nghĩa là "bán có lãi".
Au bénéfice de: Cụm từ này có nghĩa là "để giúp cho" hoặc "vì lợi ích của".
Sous bénéfice d'inventaire: Cụm từ này có nghĩa là "với điều kiện là phải kiểm lại", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý.
Faire du bénéfice: Nghĩa là "kiếm được lợi nhuận".
Tirer profit de: Nghĩa là "hưởng lợi từ", chỉ việc tận dụng một tình huống để thu được lợi ích.