Characters remaining: 500/500
Translation

bénéfice

Academic
Friendly

Từ "bénéfice" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "lợi nhuận" hoặc "lợi ích". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính, đôi khi trong các lĩnh vực khác như tôn giáo hay lịch sử.

Định nghĩa sử dụng
  1. Lợi nhuận: Trong kinh doanh, "bénéfice" thường chỉ đến khoản lợi nhuận một công ty hoặc cá nhân thu được sau khi đã trừ đi tất cả chi phí.

    • Ví dụ: "Cette entreprise a réalisé un bénéfice de 10 000 euros cette année." (Công ty này đã đạt được lợi nhuận 10.000 euro trong năm nay.)
  2. Lợi ích: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân, "bénéfice" có thể chỉ đến lợi ích một người hoặc nhóm người nhận được từ một hành động hoặc quyết định nào đó.

    • Ví dụ: "Le bénéfice de cette décision est évident." (Lợi ích của quyết định nàyrõ ràng.)
  3. Quyền lợi: Trong pháphoặc tôn giáo, từ này cũng có thể chỉ đến quyền lợi hoặc lộc một người được theo chức vị.

    • Ví dụ: "Il a été nommé prêtre et reçoit un bénéfice." (Ông ấy đã được bổ nhiệm làm linh mục nhận được lộc.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Vendre avec bénéfice: Cụm từ này có nghĩa là "bán lãi".

    • Ví dụ: "Ils ont vendu la maison avec un bénéfice." (Họ đã bán ngôi nhà với lợi nhuận.)
  • Au bénéfice de: Cụm từ này có nghĩa là "để giúp cho" hoặc " lợi ích của".

    • Ví dụ: "Les fonds seront utilisés au bénéfice des enfants défavorisés." (Các quỹ sẽ được sử dụng để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.)
  • Sous bénéfice d'inventaire: Cụm từ này có nghĩa là "với điều kiệnphải kiểm lại", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý.

    • Ví dụ: "Il a accepté l'héritage sous bénéfice d'inventaire." (Ông ấy đã chấp nhận di sản với điều kiện phải kiểm lại.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Profit: Thường được sử dụng gần giống với "bénéfice", nhưng "profit" có thể mang nghĩa rộng hơn về lợi nhuận trong kinh doanh.
  • Avantage: Nghĩa là "lợi thế" hoặc "lợi ích", chỉ sự ưu việt hơn trong một tình huống nào đó.
Idioms cụm động từ
  • Faire du bénéfice: Nghĩa là "kiếm được lợi nhuận".

    • Ví dụ: "Cette entreprise fait du bénéfice chaque trimestre." (Công ty này kiếm được lợi nhuận mỗi quý.)
  • Tirer profit de: Nghĩa là "hưởng lợi từ", chỉ việc tận dụng một tình huống để thu được lợi ích.

danh từ giống đực
  1. lợi; quyền lợi
    • Bénéfice de l'âge
      lợi do tuổi tác
  2. lời, lãi
    • Vendre avec bénéfice
      bán lãi
  3. (tôn giáo) lộc (hưởng theo chức vị tôn giáo); thánh chức lộc
  4. (sử học) quyền sở hữu lãnh địa
    • au bénéfice de
      để giúp cho
    • sous bénéfice d'inventaire
      với điều kiệnphải kiểm lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bénéfice"