Characters remaining: 500/500
Translation

bénéficier

Academic
Friendly

Từ "bénéficier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hưởng lợi" hoặc "được hưởng". Đâymột động từ nội động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau thường đi kèm với giới từ "de" để chỉ ra thứ người đó hưởng lợi.

Định nghĩa:
  • Bénéficier (động từ): Hưởng lợi từ cái gì đó; được hưởng cái gì đó.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "bénéficier de + danh từ"
    • Ví dụ: "Il bénéficie d'un bon salaire." (Anh ấy hưởng một mức lương tốt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "bénéficier d'une aide" (hưởng lợi từ sự giúp đỡ)
    • Ví dụ: "Les étudiants bénéficient d'une aide financière." (Các sinh viên được hưởng sự hỗ trợ tài chính.)
  3. Biến thể:

    • Danh từ liên quan: bénéfice (lợi ích, lợi nhuận)
    • Ví dụ: "Le bénéfice de ce projet est énorme." (Lợi ích của dự án nàyrất lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Profiter de: Cũng có nghĩa là "hưởng lợi từ", nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.

    • Ví dụ: "Elle profite de ses vacances." ( ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình.)
  • Tirer avantage de: Có nghĩa là "lấy lợi ích từ".

    • Ví dụ: "Il tire avantage de son expérience." (Anh ấy lấy lợi ích từ kinh nghiệm của mình.)
Các cụm từ (idioms) cách diễn đạt liên quan:
  • Bénéficier à quelqu'un: Có lợi cho ai đó.

    • Ví dụ: "Cette formation va lui bénéficier." (Khóa đào tạo này sẽ có lợi cho anh ấy.)
  • Bénéficier d'une réputation: Hưởng lợi từ danh tiếng.

    • Ví dụ: "Ce restaurant bénéficie d'une excellente réputation." (Nhà hàng này được hưởng một danh tiếng xuất sắc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng động từ "bénéficier", các bạn cần chú ý đến cách kết hợp với giới từ "de" danh từ theo sau để đảm bảo câu văn chính xác tự nhiên.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3)
nội động từ
  1. hưởng
    • Bénéficier d'une bonne éducation
      hưởng một nền giáo dục tốt

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bénéficier"