Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bóp còi
bóp cổ
bóp chắt
bóp chẹt
bóp chết
bóp chuông
bóp gác
bóp họng
bóp mũi
bóp méo
bóp mắt
bóp mồm
bóp miệng
bóp nát
bóp nặn
bóp nghẹt
bóp trán
bóp vụn
bót
băng bó
bong bóng
chắt bóp
chụp bóng
chớp bóng
chăm bón
che bóng
chiếu bóng
chuyền bóng
co bóp
cướp bóc
dắt bóng
gò bó
gắn bó
giao bóng
giò bó
giấy bóng kính
hát bóng
hình in bóng
hầu bóng
láng bóng
máy bóc gỗ
máy chiếu bóng
mưa bóng mây
nói bóng
núp bóng
nấp bóng
nắn bóp
nghĩa bóng
nhẵn bóng
nước bóng
nương bóng
phát bóng
phân bón
quả bóng
rạp chiếu bóng
rợp bóng
sáng bóng
sấp bóng
soi bóng
tầm bóp
thầy bói
tròn bóng
vắng bóng
vun bón
xế bóng
xem bói
xoa bóp
xoi bói
First
< Previous
1
2
Next >
Last