Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bất đắc chí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Không được thoả chí, không được toại nguyện, không được như ý (nên thường có thái độ bất cần): nhà nho bất đắc chí.
Comments and discussion on the word "bất đắc chí"