Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "bền"
bập bà bập bềnh
bập bềnh
bền bỉ
bền chặt
bền chí
bền gan
bềnh
bềnh bệch
bềnh bồng
bền lâu
bền lòng
bền màu
bền mùi
bền va
bền vững
bồng bềnh
lâu bền
lềnh bềnh
sức bền
vững bền
vững bền