Characters remaining: 500/500
Translation

bachotage

Academic
Friendly

Từ "bachotage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt là khi nói đến việc học vội vàng để chuẩn bị cho một kỳ thi nào đó. Từ này mang tính thân mật chút tiêu cực, thường ám chỉ rằng người học không thực sự hiểu sâu nội dung chỉ cố gắng ghi nhớ một cách tạm thời để qua được kỳ thi.

Giải thích
  • Định nghĩa: "Bachotage" là hành động học một cách vội vàng, không sâu sắc, chỉ để chuẩn bị cho việc thi cử.
  • Nguồn gốc: Từ này xuất phát từ "baccalauréat" (một kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thôngPháp), nơi nhiều học sinh thường phải học rất nhiều kiến thức trong thời gian ngắn để vượt qua kỳ thi.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a fait du bachotage pour son examen de maths." (Anh ấy đã học vội vàng cho kỳ thi toán của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le bachotage peut mener à des résultats temporaires, mais il n'assure pas une compréhension durable des sujets." (Học vội có thể dẫn đến kết quả tạm thời, nhưng không đảm bảo sự hiểu biết bền vững về các chủ đề.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Tính từ: "bachoteur" (người học vội) - có thể dùng để chỉ những người thường xuyên học theo cách này.
    • Ví dụ: "Elle est une vraie bachoteuse, elle ne commence jamais à étudier avant la dernière minute." ( ấymột người học vội thật sự, ấy không bao giờ bắt đầu học trước phút cuối.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "étudier à la dernière minute" (học vào phút chót) - diễn tả hành động học cũng với cảm giác vội vàng.
  • Từ đồng nghĩa: "apprentissage superficiel" (học nông cạn) - chỉ việc học không đi sâu vào kiến thức.
Idioms phrasal verb
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào đi kèm với "bachotage", nhưng có thể sử dụng cụm "faire du bachotage" để diễn tả hành động học vội.
Chú ý
  • "Bachotage" thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy thiếu sự chuẩn bị chu đáo hiểu biết sâu sắc về môn học.
  • Học sinh nên cố gắng tránh việc "bachotage" thay vào đó tập trung vào việc học bền vững hệ thống để có thể áp dụng kiến thức sau này.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự học vội để thi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bachotage"