Characters remaining: 500/500
Translation

bacilli

/bə'siləs/
Academic
Friendly

Giải thích từ "bacilli"

1. Định nghĩa: - Từ "bacilli" danh từ số nhiều, chỉ một loại vi khuẩn hình dạng que. Chúng thuộc về nhóm vi khuẩn được gọi là "bacillus". Bacilli thường liên quan đến nhiều bệnh truyền nhiễm.

2. Biến thể của từ: - Bacillus: Đây dạng số ít của "bacilli". dụ: "The bacillus can cause disease." (Vi khuẩn que có thể gây ra bệnh). - Bacillary: Tính từ liên quan đến bacilli. dụ: "Bacillary dysentery is caused by bacilli." (Tiêu chảy do vi khuẩn que gây ra).

3. Cách sử dụng: - "The laboratory is studying the effects of various bacilli on human health." (Phòng thí nghiệm đang nghiên cứu tác động của các vi khuẩn que khác nhau lên sức khỏe con người). - "Some bacilli are beneficial, while others can be harmful." (Một số vi khuẩn que lợi, trong khi những loại khác có thể gây hại).

4. Nghĩa khác: - Bacilli chủ yếu được biết đến trong lĩnh vực vi sinh vật học y học, không nhiều nghĩa khác ngoài những ngữ cảnh liên quan đến vi khuẩn.

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Bacteria: Từ này dạng số nhiều để chỉ các vi khuẩn nói chung, không nhất thiết phải hình dạng que. dụ: "Bacteria can be found in various environments." (Vi khuẩn có thể được tìm thấy trong nhiều môi trường khác nhau). - Microorganisms: thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả vi khuẩn, nấm, virus. dụ: "Microorganisms play a crucial role in the ecosystem." (Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái).

6. Idioms phrasal verbs: - Mặc dù "bacilli" không idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến vi khuẩn trong các ngữ cảnh y học, như "fight off bacteria" (đánh bại vi khuẩn) hoặc "expose to bacteria" (tiếp xúc với vi khuẩn).

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli
  1. khuẩn que

Words Containing "bacilli"

Words Mentioning "bacilli"

Comments and discussion on the word "bacilli"