Characters remaining: 500/500
Translation

bacilliform

/bə'silifɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "bacilliform" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học y học. Định nghĩa của từ này "hình que" hoặc " hình dạng giống như que". Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng của vi khuẩn, đặc biệt những vi khuẩn hình dạng dài mảnh như que.

Cách sử dụng
  • dụ đơn giản:
    • "The bacilliform bacteria are responsible for certain infections."
    • (Các vi khuẩn hình que chịu trách nhiệm cho một số bệnh nhiễm trùng.)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "bacilliform", nhưng bạn có thể thấy từ "bacillus" (một loại vi khuẩn hình que) được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ gần giống
  • Bacillus: Một loại vi khuẩn hình dạng giống que.
  • Rod-shaped: Cũng chỉ hình dạng giống như que, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả vi khuẩn.
Từ đồng nghĩa
  • "Rodlike": Cũng có nghĩa giống như hình que, được dùng để mô tả hình dạng.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy "bacilliform" được sử dụng để mô tả các đặc điểm của vi khuẩn trong các bài báo nghiên cứu hay tài liệu y tế. dụ: - "The study identified a new bacilliform organism that could potentially be pathogenic." - (Nghiên cứu đã xác định một sinh vật hình que mới khả năng gây bệnh.)

Idioms Phrasal verbs

Từ "bacilliform" không thường được sử dụng trong các cụm từ hay thành ngữ. chủ yếu nằm trong ngữ cảnh kỹ thuật khoa học.

Tóm tắt
  • "Bacilliform" có nghĩa hình que thường được dùng để mô tả vi khuẩn.
  • Các từ gần giống đồng nghĩa bao gồm bacillus rod-shaped.
  • Từ này thường thấy trong các tài liệu khoa học y học.
tính từ
  1. hình que

Similar Words

Comments and discussion on the word "bacilliform"