Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
back-blocks
/'bækblɔks/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  • đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)
Related search result for "back-blocks"
Comments and discussion on the word "back-blocks"