Characters remaining: 500/500
Translation

badigeonneur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "badigeonneur" có nghĩa là "thợ quét vôi" trong một ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, từ này thường được dùng với sắc thái tiêu cực, chỉ những người làm việc không cẩn thận hoặc không tay nghề cao, giống như một "họa tồi".

Định nghĩa:
  • Badigeonneur (danh từ):
    • Nghĩa chính: Thợ quét vôi (người chuyên về công việc quét vôi tường, nhưng không phảimột nghệ sĩ giỏi).
    • Nghĩa phụ: Chỉ những người làm việc không chất lượng, hoặc những người khôngtài năng trong lĩnh vực nghệ thuật.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Le badigeonneur a terminé de peindre le mur, mais le résultat n'est pas très beau. (Người thợ quét vôi đã hoàn thành việc sơn tường, nhưng kết quả không được đẹp lắm.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • Cet artiste est un vrai badigeonneur, ses tableaux manquent de finesse. (Nghệ sĩ này thật sựmột họa tồi, tranh của anh ta thiếu sự tinh tế.)
Biến thể từ gần giống:
  • Badigeon: Danh từ này có nghĩalớp sơn hoặc vôi thợ quét lên tường.

    • Ví dụ: Le badigeon utilisé pour la peinture est de mauvaise qualité. (Lớp sơn được sử dụng để vẽ chất lượng kém.)
  • Badigeonner: Động từ có nghĩa là "quét vôi" hoặc "sơn".

    • Ví dụ: Il faut badigeonner le mur avant de mettre le papier peint. (Cần quét vôi lên tường trước khi dán giấy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Peintre: Nghệ sĩ, người vẽ tranh. Tuy nhiên, từ này không mang sắc thái tiêu cực như "badigeonneur".
  • Artisan: Thợ thủ công, có thể chỉ những người làm nghề thủ công một cách chuyên nghiệp hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir du badigeon: Cụm này dùng để chỉ một ai đó khả năng nghệ thuật kém hoặc làm việc không cẩn thận.
    • Ví dụ: Il n'a pas de talent, il a juste du badigeon dans les mains. (Anh ta khôngtài năng, chỉ có tay nghề kém.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "badigeonneur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy cân nhắc khi áp dụng trong giao tiếp.
danh từ
  1. thợ quét vôi
  2. (nghĩa xấu) họa tồi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "badigeonneur"