Characters remaining: 500/500
Translation

bagful

/'bægful/
Academic
Friendly

Từ "bagful" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "một bao (đầy)" hoặc "một túi (đầy)". Từ này được sử dụng để chỉ một lượng đó đủ để đầy một chiếc bao hoặc túi.

Định nghĩa:
  • Bagful (danh từ): Một lượng đầy trong một chiếc túi hoặc bao.
Cách sử dụng:
  • "I bought a bagful of rice." (Tôi đã mua một bao gạo.)
  • "She brought a bagful of toys to donate." ( ấy mang đến một bao đồ chơi để quyên góp.)
Biến thể của từ:
  • Bag: Từ gốc, chỉ một chiếc túi.
  • Bagged: Động từ dạng quá khứ, nghĩa đã cho vào túi.
  • Bagging: Dạng hiện tại, nghĩa đang cho vào túi.
Nghĩa khác:
  • "Bagful" chủ yếu được sử dụng để chỉ số lượng, nhưng cũng có thể được dùng để nhấn mạnh một số lượng lớn của một thứ đó, dụ: "a bagful of ideas" (một túi đầy ý tưởng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Basketful: Một giỏ đầy.
  • Handful: Một nắm, thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ hơn so với bagful.
  • Boxful: Một hộp đầy.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Full to the brim": Đầy đến miệng (có thể dùng để nói về một bagful).
  • "Pack it in": Dừng lại hoặc ngừng làm điều đó; có thể dùng trong ngữ cảnh đựng đồ vào túi.
dụ nâng cao:
  • "After the harvest, we had a bagful of vegetables to last us through the winter." (Sau vụ thu hoạch, chúng tôi một bao rau củ để dùng cho mùa đông.)
  • "He returned home with a bagful of dreams and ambitions." (Anh ấy trở về nhà với một bao đầy ước mơ hoài bão.)
Chú ý:

Khi sử dụng "bagful", bạn thường không dùng số lượng cụ thể với từ này, dụ: "two bagfuls" (hai bao đầy) cách diễn đạt đúng hơn nếu bạn muốn chỉ nhiều hơn một bagful.

danh từ
  1. bao (đầy), túi (đầy),
    • a bagful of rice
      một bao gạo

Synonyms

Comments and discussion on the word "bagful"