Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bagpipes
/'bægpaip/ Cách viết khác : (bagpipes) /'bægpaips/
Jump to user comments
danh từ
  • kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt)
Comments and discussion on the word "bagpipes"