Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bamboula
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • điệu nhảy bambula (của người châu Phi)
    • faire la bamboula
      (thông tục) ăn chơi trác táng
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trống bambula (của người châu Phi)
Comments and discussion on the word "bamboula"