Characters remaining: 500/500
Translation

banausic

Academic
Friendly

Từ "banausic" một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "tầm thường" hoặc "không đặc biệt". thường được dùng để miêu tả những công việc, hoạt động hoặc quan điểm người nói cho không tính chất sáng tạo, không thú vị hoặc không giá trị cao trong xã hội.

Định nghĩa:
  • Banausic (adj): Tầm thường, không nổi bật, thường chỉ đến những công việc hoặc hoạt động người ta cho bình thường, không sức hấp dẫn hay giá trị nghệ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He felt contempt for all banausic occupations." (Anh ta đã thấy coi khinh tất cả các công việc tầm thường.)
  2. Câu nâng cao: "The artist refused to engage in banausic tasks, preferring to devote his time to creating masterpieces." (Người nghệ sĩ từ chối tham gia vào những công việc tầm thường, anh ta thích dành thời gian để sáng tạo ra những kiệt tác.)
Biến thể của từ:
  • Banausian (adj): Đây dạng biến thể của "banausic", có nghĩa tương tự. dụ: "His banausian attitude towards life limits his potential." (Thái độ tầm thường của anh ta đối với cuộc sống giới hạn khả năng của anh ta.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mundane: Cũng có nghĩa tầm thường, bình thường. dụ: "She found her everyday routine to be quite mundane." ( ấy thấy thói quen hàng ngày của mình khá tầm thường.)
  • Prosaic: Mang nghĩa tương tự, chỉ những điều thiếu tính sáng tạo hoặc nghệ thuật. dụ: "His prosaic writing style failed to impress the readers." (Phong cách viết tầm thường của anh ấy không gây ấn tượng với độc giả.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Banausic" thường được dùng để chỉ những công việc liên quan đến kỹ năng thủ công hoặc nghề nghiệp không yêu cầu sự sáng tạo, như là công việc văn phòng, sản xuất hàng hóa, v.v.
  • cũng có thể được dùng để chỉ những quan điểm hoặc ý tưởng không chiều sâu hoặc không mang tính đổi mới.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "banausic" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt ý nghĩa tương tự: - "Going through the motions": Cụm từ này diễn tả việc làm một việc đó chỉ để hoàn thành không tâm huyết.

Adjective
  1. thông thường, tầm thường
    • He felt contempt for all banausic occupations.
      Anh ta đã thấy coi khinh tất cả các công việc tầm thường.

Similar Words

Comments and discussion on the word "banausic"