Characters remaining: 500/500
Translation

barboteur

Academic
Friendly

Từ "barboteur" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Barboteur (danh từ giống đực):

    • Nghĩa đầu tiên của từ này là "người lội bì bõm", nghĩangười đi bộ trong nước, thườngtrong môi trường như ao, đầm, hay vùng nước nông.
    • Nghĩa thứ hai liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật là "bình khí lội" hoặc "cột khí lội", thường được sử dụng trong hóa học hoặc kỹ thuật để chỉ thiết bị chứa khí trong các quá trình nhất định.
  • Barboteuse (danh từ giống cái):

    • Đâydạng nữ của từ "barboteur", chỉ "quần yếm cộc" dành cho trẻ em, thườngtrang phục cho trẻ nhỏ khi chơi đùa, dễ dàng di chuyển trong các hoạt động.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh người lội bì bõm:

    • "Il a mis ses bottes et est devenu un barboteur dans la mare." (Anh ấy đã đi giày trở thành một người lội bì bõm trong cái ao.)
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le barboteur est utilisé pour mesurer la pression des gaz dans un laboratoire." (Bình khí lội được sử dụng để đo áp suất của khí trong một phòng thí nghiệm.)
  • Trong ngữ cảnh quần yếm của trẻ em:

    • "Elle a acheté une barboteuse pour son fils pour qu'il puisse jouer dans le jardin." ( ấy đã mua một chiếc quần yếm cho con trai mình để có thể chơi trong vườn.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "barboteur" có thể được kết hợp với nhiều tính từ để mô tả nhiều kiểu người khác nhau:

    • "Un barboteur enthousiaste" (Một người lội bì bõm nhiệt tình).
  • Trong lĩnh vực hóa học, có thể sử dụng "barboteur" trong câu mô tả các quy trình phức tạp hơn:

    • "Les barboteurs en verre sont essentiels pour les expériences de distillation." (Các bình khí lội bằng thủy tinh rất cần thiết cho các thí nghiệm chưng cất.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Pêcheur" (người câu ), cả hai đều liên quan đến hoạt độnggần nước.
  • Từ đồng nghĩa: "Loueur" (người cho thuê), nhưng từ này không hoàn toàn tương đồng về nghĩa.
5. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "barboteur", nhưng có thể sử dụng trong các câu mô tả về việc lội nước hay hoạt động vui chơivùng nước nông.
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "barboteur", cần phân biệt rõ ràng giữa các nghĩa khác nhau của từ này để tránh nhầm lẫn, đặc biệttrong các ngữ cảnh kỹ thuật mô tả con người.
danh từ
  1. người lội bì bõm
danh từ giống đực
  1. (hóa học) bình khí lội
  2. (kỹ thuật) cột khí lội
danh từ giống cái
  1. quần yếm cộc (của trẻ em)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "barboteur"