Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barboter
Jump to user comments
nội động từ
  • rúc bùn
    • Les canards barbotent
      vịt rúc bùn
  • lội bì bõm
  • (hóa học, kỹ thuật) lội
    • Faire barboter un gaz dans l'eau
      làm cho một chất khí lội trong nước
ngoại động từ
  • (thông tục) thó, thót
    • On lui a barboté sa montre
      người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi
Related search result for "barboter"
Comments and discussion on the word "barboter"