Characters remaining: 500/500
Translation

baroquisme

Academic
Friendly

Từ "baroquisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một phong cách nghệ thuật đặc trưng, thường liên quan đến kiến trúc hội họa, phát triển vào thế kỷ 17 18. Phong cách này được biết đến với sự hoa mỹ, kỳ cục các chi tiết phức tạp.

Định nghĩa:
  1. Phong cách baroque: "Baroquisme" thường được dùng để mô tả phong cách baroque trong nghệ thuật kiến trúc, nổi bật với sự cầu kỳ chi tiết tinh xảo.
  2. Tính hoa mỹ kỳ cục: cũng có thể diễn đạt một khuynh hướng trong đó sự phóng đại, thể hiện cảm xúc mãnh liệt sự lộng lẫy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kiến trúc: "La cathédrale de Saint-Pierre à Rome est un exemple magnifique de baroquisme." (Nhà thờ Saint-Pierre ở Rome là một ví dụ tuyệt vời về phong cách baroque.)
  2. Hội họa: "Les peintres du baroquisme ont souvent utilisé des couleurs vives et des compositions dramatiques." (Các họa theo phong cách baroque thường sử dụng màu sắc tươi sáng các bố cục kịch tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể nói về "baroquisme" trong ngữ cảnh phân tích nghệ thuật, chẳng hạn như: "Le baroquisme est souvent considéré comme une réaction contre le classicisme." (Phong cách baroque thường được coi là một phản ứng chống lại chủ nghĩa cổ điển.)
Biến thể từ gần giống:
  • Baroque: Tính từ mô tả phong cách này. Ví dụ: "L'architecture baroque est souvent ornée de sculptures." (Kiến trúc baroque thường được trang trí bằng các bức điêu khắc.)
  • Baroquisant: Một từ để chỉ những người hoặc tác phẩm ảnh hưởng từ phong cách baroque.
Từ đồng nghĩa:
  • Ornate (tiếng Anh) - hoa mỹ, cầu kỳ.
  • Exubérant - phong phú, thái quá.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "baroquisme", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "dans le style baroque" để chỉ một cái gì đó được thiết kế theo phong cách baroque.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "baroquisme", hãy nhớ rằng thường liên quan đến nghệ thuật kiến trúc, vì vậy, trong ngữ cảnh khác, hãy cẩn thận để không nhầm lẫn với những phong cách khác như cổ điển hay hiện đại.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc, hội họa) tính hoa mỹ kỳ cục
  2. (kiến trúc, hội họa) khuynh hướng baroc, khuynh hướng hoa mỹ kỳ cục

Antonyms

Comments and discussion on the word "baroquisme"