Characters remaining: 500/500
Translation

bastioned

Academic
Friendly

Từ "bastioned" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được bảo vệ bằng pháo đài, thành trì, thành lũy." Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó được bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn, có thể một ý tưởng, một quan điểm, hoặc một vị trí nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa của "bastioned":
  1. Bảo vệ vật : Trong ngữ cảnh quân sự, "bastioned" có thể ám chỉ đến một vị trí được bảo vệ bởi các công trình phòng thủ.

    • dụ: "The castle was bastioned against enemy attacks." (Lâu đài được bảo vệ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.)
  2. Bảo vệ ý tưởng hoặc quan điểm: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một ý tưởng hoặc quan điểm được bảo vệ vững chắc.

    • dụ: "His beliefs are bastioned by years of research and evidence." (Niềm tin của anh ấy được bảo vệ bởi nhiều năm nghiên cứu bằng chứng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bastion (danh từ): danh từ chỉ một công trình phòng thủ hoặc một vị trí an toàn.

    • dụ: "The old bastion stood tall against the waves." (Cái thành lũy cổ đứng vững trước những con sóng.)
  • Bastionary (tính từ): Một biến thể ít dùng hơn, có thể ám chỉ đến điều đó liên quan đến bastion.

    • dụ: "The bastionary walls of the fortress were impenetrable." (Các bức tường thành lũy của pháo đài không thể bị xuyên thủng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fortified: Chỉ sự bảo vệ, củng cố vững chắc.

    • dụ: "The fortified city was safe from invaders." (Thành phố được củng cố an toàn trước kẻ xâm lược.)
  • Protected: Được bảo vệ, không bị tổn hại.

    • dụ: "The protected area is home to many endangered species." (Khu vực được bảo vệ nơi sinh sống của nhiều loài nguy tuyệt chủng.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Stand guard: Giữ gìn, bảo vệ một cái đó.

    • dụ: "The soldiers stand guard at the entrance." (Các quân nhân đứng gáclối vào.)
  • Built like a fortress: Một cách nói để chỉ một cái đó rất mạnh mẽ vững chắc.

    • dụ: "His confidence is built like a fortress." (Sự tự tin của anh ấy được xây dựng vững chắc.)
Kết luận

Từ "bastioned" mang ý nghĩa bảo vệ an toàn, không chỉ trong các ngữ cảnh vật còn cả trong các khía cạnh tinh thần tư tưởng.

Adjective
  1. được bảo vệ bằng pháo đài, thành trì, thành lũy

Synonyms

Comments and discussion on the word "bastioned"