Từ "bastioned" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được bảo vệ bằng pháo đài, thành trì, thành lũy." Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn, có thể là một ý tưởng, một quan điểm, hoặc một vị trí nào đó.
Bảo vệ vật lý: Trong ngữ cảnh quân sự, "bastioned" có thể ám chỉ đến một vị trí được bảo vệ bởi các công trình phòng thủ.
Bảo vệ ý tưởng hoặc quan điểm: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một ý tưởng hoặc quan điểm được bảo vệ vững chắc.
Bastion (danh từ): Là danh từ chỉ một công trình phòng thủ hoặc một vị trí an toàn.
Bastionary (tính từ): Một biến thể ít dùng hơn, có thể ám chỉ đến điều gì đó liên quan đến bastion.
Fortified: Chỉ sự bảo vệ, củng cố vững chắc.
Protected: Được bảo vệ, không bị tổn hại.
Stand guard: Giữ gìn, bảo vệ một cái gì đó.
Built like a fortress: Một cách nói để chỉ một cái gì đó rất mạnh mẽ và vững chắc.
Từ "bastioned" mang ý nghĩa bảo vệ và an toàn, không chỉ trong các ngữ cảnh vật lý mà còn cả trong các khía cạnh tinh thần và tư tưởng.