Từ "fortified" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là được củng cố, tăng cường thêm, hoặc bảo vệ bằng cách xây dựng các cấu trúc kiên cố như pháo đài hoặc thành lũy. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã được làm cho mạnh mẽ hơn, an toàn hơn hoặc có thêm chất dinh dưỡng.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý:
Sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm:
Sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần hoặc cảm xúc:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Strengthened: Cũng có nghĩa là được làm cho mạnh hơn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc bảo vệ như "fortified".
Reinforced: Tương tự như "fortified", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Fortress mentality: Tâm lý phòng thủ, chỉ sự cảnh giác hoặc bảo vệ bản thân trước những mối đe dọa.
Fortify oneself: Tự củng cố bản thân, thường là về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Tổng kết:
Từ "fortified" có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau từ kiến trúc, thực phẩm đến tâm lý.