Characters remaining: 500/500
Translation

fortified

Academic
Friendly

Từ "fortified" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa được củng cố, tăng cường thêm, hoặc bảo vệ bằng cách xây dựng các cấu trúc kiên cố như pháo đài hoặc thành lũy. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã được làm cho mạnh mẽ hơn, an toàn hơn hoặc thêm chất dinh dưỡng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật :

    • Khi nói về một công trình kiến trúc, "fortified" có thể chỉ ra rằng đã được xây dựng hoặc sửa chữa để trở nên kiên cố hơn. dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • Trong ẩm thực, "fortified" thường được dùng để chỉ thực phẩm thêm vitamin hoặc khoáng chất để tăng cường giá trị dinh dưỡng. dụ:
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tinh thần hoặc cảm xúc:

    • "Fortified" cũng có thể dùng để mô tả cảm giác mạnh mẽ hơn về mặt tinh thần. dụ:
Biến thể của từ:
  • Fortify (động từ): dạng động từ của "fortified", có nghĩa củng cố hoặc làm cho mạnh mẽ hơn.
    • dụ: "They plan to fortify the bridge against flooding." (Họ kế hoạch củng cố cây cầu để chống lụt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Strengthened: Cũng có nghĩa được làm cho mạnh hơn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc bảo vệ như "fortified".
  • Reinforced: Tương tự như "fortified", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fortress mentality: Tâm lý phòng thủ, chỉ sự cảnh giác hoặc bảo vệ bản thân trước những mối đe dọa.
  • Fortify oneself: Tự củng cố bản thân, thường về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Tổng kết:

Từ "fortified" nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau từ kiến trúc, thực phẩm đến tâm lý.

Adjective
  1. được củng cố, tăng cường thêm, làm cho mạnh thêm
  2. được bảo vệ bởi pháo đài, thành lũy

Synonyms

Similar Words

Words Containing "fortified"

Comments and discussion on the word "fortified"