Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fortified
Jump to user comments
Adjective
  • được củng cố, tăng cường thêm, làm cho mạnh thêm
  • được bảo vệ bởi pháo đài, thành lũy
Related search result for "fortified"
Comments and discussion on the word "fortified"