Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
battery-powered
Jump to user comments
Adjective
  • được cung cấp năng lượng bằng một hay nhiều pin điện
    • a battery-powered radio
      một chiếc đài chạy bằng pin
Related search result for "battery-powered"
Comments and discussion on the word "battery-powered"