Characters remaining: 500/500
Translation

bavocher

Academic
Friendly

Từ "bavocher" trong tiếng Phápmột động từ thuộc về lĩnh vực in ấn, có nghĩa là khi một bản in bị nhòe hoặc mờ, khiến cho chữ viết không rõ ràng khó đọc. Đâymột từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật in ấn.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Nội động từ: "bavocher" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của bản in không đạt yêu cầu hình ảnh hoặc chữ viết bị nhòe.
    • Ví dụ: "Cette épreuve a bavoché parce que l'encre était trop liquide." (Bản in này đã nhòe mực in quá loãng.)
Những biến thể của từ:
  • Bavocher (động từ): Dùng để chỉ tình trạng nhòe của bản in.
  • Bavochage (danh từ): Chỉ hành động hoặc quá trình bản in bị nhòe.
Các từ gần giống:
  • Flou (mờ): Chỉ tình trạng không rõ nét, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Netteté (độ rõ nét): Từ này thể hiện mức độ rõ ràng của hình ảnh hoặc văn bản.
Từ đồng nghĩa:
  • Brouiller (làm mờ): Dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên không rõ ràng, mặc dù không hoàn toàn giống với "bavocher".
Cách sử dụng nâng cao:

Trong môi trường in ấn chuyên nghiệp, bạn có thể nói về các lý do khiến bản in bị nhòe: - "Le choix de la qualité du papier peut influencer la tendance à bavocher." (Lựa chọn chất lượng giấy có thể ảnh hưởng đến khả năng nhòe của bản in.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hay idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến "bavocher" đâymột từ khá kỹ thuật. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "Éviter de bavocher" (Tránh việc bản in bị nhòe), khi nói về việc bảo đảm chất lượng bản in.

Kết luận:

Tóm lại, "bavocher" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực in ấn, mô tả tình trạng của bản in bị nhòe. Khi học từ này, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa mà còn cần biết cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt nếu bạn đang làm việc trong ngành in hoặc thiết kế.

nội động từ
  1. (ngành in) nhòe
    • Une épreuve qui bavoche
      bản in nhòe

Similar Spellings

Words Mentioning "bavocher"

Comments and discussion on the word "bavocher"