Từ "bedizen" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là "tô son điểm phấn loè loẹt" hoặc "ăn mặc loè loẹt". Từ này thường được dùng để mô tả việc trang điểm hoặc ăn mặc một cách rực rỡ, đôi khi có phần quá mức hoặc không phù hợp.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ sử dụng
The performers were bedizened in extravagant costumes, capturing the attention of everyone at the festival. (Các nghệ sĩ đã được trang điểm và ăn mặc loè loẹt trong những bộ trang phục xa hoa, thu hút sự chú ý của mọi người tại lễ hội.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Garnish (v): Tô điểm, trang trí thêm cho món ăn hoặc một cái gì đó.
Adorn (v): Tô điểm, trang trí, thường dùng để chỉ việc làm đẹp cho một cái gì đó bằng cách thêm vào các yếu tố trang trí.
Embellish (v): Làm đẹp hơn, có thể là bằng cách thêm chi tiết hoặc trang trí.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Dressed to the nines: Ăn mặc rất đẹp hoặc rất lịch sự; thường là để gây ấn tượng.
All dolled up: Trang điểm hoặc ăn mặc rất đẹp, thường là cho một dịp đặc biệt.
Chú ý
"Bedizen" thường mang một sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc trang điểm hoặc ăn mặc quá mức, có thể làm cho người ta cảm thấy không tự nhiên hoặc phản cảm.
Nên phân biệt "bedizen" với những từ như "adorn" và "embellish", vì những từ này có thể mang nghĩa tích cực hơn, không nhất thiết chỉ về việc ăn mặc mà có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận
Từ "bedizen" có thể được sử dụng để diễn tả hành động ăn mặc hoặc trang điểm một cách nổi bật và rực rỡ.