Characters remaining: 500/500
Translation

bedizen

/bi'daizn/
Academic
Friendly

Từ "bedizen" một động từ trong tiếng Anh, nghĩa " son điểm phấn loè loẹt" hoặc "ăn mặc loè loẹt". Từ này thường được dùng để mô tả việc trang điểm hoặc ăn mặc một cách rực rỡ, đôi khi phần quá mức hoặc không phù hợp.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Bedizen (v): son điểm phấn, ăn mặc loè loẹt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • She decided to bedizen herself for the party, wearing bright colors and heavy makeup. ( ấy quyết định trang điểm loè loẹt cho bữa tiệc, mặc những màu sắc sặc sỡ trang điểm đậm.)
  2. Câu nâng cao:

    • The performers were bedizened in extravagant costumes, capturing the attention of everyone at the festival. (Các nghệ sĩ đã được trang điểm ăn mặc loè loẹt trong những bộ trang phục xa hoa, thu hút sự chú ý của mọi người tại lễ hội.)
Biến thể của từ
  • Bedizening (n): Hành động hoặc quá trình trang điểm hoặc ăn mặc loè loẹt.
    • Example: The bedizening of the characters added to the overall spectacle of the show. (Việc trang điểm loè loẹt của các nhân vật đã góp phần làm tăng thêm sự hấp dẫn của chương trình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Garnish (v): Tô điểm, trang trí thêm cho món ăn hoặc một cái đó.
  • Adorn (v): Tô điểm, trang trí, thường dùng để chỉ việc làm đẹp cho một cái đó bằng cách thêm vào các yếu tố trang trí.
  • Embellish (v): Làm đẹp hơn, có thể bằng cách thêm chi tiết hoặc trang trí.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Dressed to the nines: Ăn mặc rất đẹp hoặc rất lịch sự; thường để gây ấn tượng.
  • All dolled up: Trang điểm hoặc ăn mặc rất đẹp, thường cho một dịp đặc biệt.
Chú ý
  • "Bedizen" thường mang một sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc trang điểm hoặc ăn mặc quá mức, có thể làm cho người ta cảm thấy không tự nhiên hoặc phản cảm.
  • Nên phân biệt "bedizen" với những từ như "adorn" "embellish", những từ này có thể mang nghĩa tích cực hơn, không nhất thiết chỉ về việc ăn mặc có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận

Từ "bedizen" có thể được sử dụng để diễn tả hành động ăn mặc hoặc trang điểm một cách nổi bật rực rỡ.

ngoại động từ
  1. son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt

Synonyms

Comments and discussion on the word "bedizen"