Characters remaining: 500/500
Translation

belles-lettres

/'bel'letr/
Academic
Friendly

Từ "belles-lettres" một thuật ngữ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thể loại văn học nghệ thuật, thường tập trung vào vẻ đẹp nghệ thuật của ngôn từ, bao gồm thơ ca, tiểu thuyết, các tác phẩm văn học khác. Từ này thường được dịch sang tiếng Việt "văn chương" hoặc "văn học nghệ thuật".

Định nghĩa:
  • Belles-lettres (danh từ số nhiều): Văn chương hay các tác phẩm văn học chủ yếu nhấn mạnh vào phong cách, hình thức nghệ thuật biểu đạt, hơn nội dung hay thông điệp.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh thông thường:

    • "She enjoys reading belles-lettres, particularly the works of classic authors."
    • ( ấy thích đọc văn chương, đặc biệt các tác phẩm của các tác giả cổ điển.)
  2. Trong văn cảnh học thuật:

    • "The course will cover the evolution of belles-lettres from the Renaissance to the present."
    • (Khóa học sẽ đề cập đến sự phát triển của văn chương từ thời Phục hưng đến nay.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Belles-lettres thường không nhiều biến thể, nhưng khi nói về các thể loại văn học khác, bạn có thể sử dụng các từ như "prose" (văn xuôi) hoặc "poetry" (thơ ca) để phân biệt với các thể loại văn học khác.
  • Trong tiếng Anh, "literature" cũng có thể được sử dụng để chỉ chung về văn học, nhưng "belles-lettres" thường nhấn mạnh hơn vào bề nổi về nghệ thuật cái đẹp trong ngôn ngữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Literature (văn học): Có thể chỉ tất cả các loại tác phẩm văn học, không chỉ tập trung vào cái đẹp.
  • Fiction (hư cấu): Thể loại văn học nội dung không thật, thường bao gồm tiểu thuyết truyện ngắn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Lost in translation": ý chỉ việc thông điệp hoặc cảm xúc của tác phẩm văn học không được truyền đạt chính xác khi dịch sang ngôn ngữ khác, điều này rất quan trọng trong belles-lettres.
  • "Write between the lines": nghĩa hiểu những thông điệp sâu xa không được nói rõ trong văn bản.
Chú ý:

Khi học về "belles-lettres", bạn nên chú ý đến cách thức viết phong cách của tác giả. không chỉ đơn thuần nội dung còn cách thức thể hiện cảm xúc ý tưởng của họ qua ngôn từ.

danh từ số nhiều
  1. văn chương

Comments and discussion on the word "belles-lettres"