Characters remaining: 500/500
Translation

bellicisme

Academic
Friendly

Từ "bellicisme" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "bellicus", có nghĩa là "chiến tranh" hoặc "hiếu chiến". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một tư tưởng hay thái độ ưa chuộng chiến tranh xung đột, coi chiến tranhphương thức giải quyết các vấn đề.

Định nghĩa:

Bellicisme (danh từ giống đực): Tính hiếu chiến, sự ủng hộ hoặc khuyến khích chiến tranh như một cách giải quyết vấn đề.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bellicisme est souvent critiqué dans les sociétés pacifistes." (Tính hiếu chiến thường bị chỉ trích trong các xã hội yêu hòa bình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Dans un contexte de tensions internationales, le bellicisme peut conduire à des conflits armés dévastateurs." (Trong bối cảnh căng thẳng quốc tế, tính hiếu chiến có thể dẫn đến các cuộc xung đột vũ trang tàn khốc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bellicisme có thể được sử dụng trong các bài viết chính trị hoặc xã hội để phân tích các xu hướng trong chính trị quốc tế hay trong các cuộc xung đột.
  • Trong các luận văn, bạn có thể so sánh bellicisme với pacifisme (chủ nghĩa hòa bình) để thảo luận về các quan điểm khác nhau về chiến tranh.
Biến thể từ liên quan:
  • Belliciste (tính từ danh từ): Người hoặc quan điểm ủng hộ tính hiếu chiến.
  • Pacifisme (chủ nghĩa hòa bình): Quan điểm trái ngược với bellicisme, ủng hộ hòa bình giải quyết xung đột không bằng vũ lực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aggressivité: Sự hiếu chiến, tính hung hăng.
  • Militarisme: Chủ nghĩa quân sự, có thể liên quan đến việc ủng hộ quân đội chiến tranh.
  • Conflit: Xung đột, tranh chấp.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể sử dụng từ "bellicisme", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột trong tiếng Pháp như: - Être en guerre: Ở trong tình trạng chiến tranh. - Avoir un esprit belliqueux: tinh thần hiếu chiến.

Tổng kết:

Tóm lại, "bellicisme" là một khái niệm quan trọng trong việc phân tích các thái độ ý kiến về chiến tranh trong xã hội. Hiểu từ này các biến thể của sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề chính trị xã hội trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. tính hiếu chiến

Antonyms

Comments and discussion on the word "bellicisme"