Characters remaining: 500/500
Translation

besprinkle

/bi'spriɳkl/
Academic
Friendly

Từ "besprinkle" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "vảy", "rắc", hoặc "rải" một thứ đó lên bề mặt của một vật thể khác. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động phân phối một cách nhẹ nhàng hoặc đều đặn một chất liệu nào đó, thường chất lỏng hoặc hạt, lên một bề mặt.

Định nghĩa:
  • Besprinkle: Vẩy, rắc, rải một thứ đó lên bề mặt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She decided to besprinkle some salt on the steak before cooking." ( ấy quyết định rắc một ít muối lên miếng thịt trước khi nấu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The gardener besprinkled the flowers with water in the early morning to ensure they stayed fresh throughout the day." (Người làm vườn đã rải nước lên những bông hoa vào buổi sáng sớm để đảm bảo chúng luôn tươi mát suốt cả ngày.)
Biến thể của từ:
  • Besprinkling: Danh động từ của "besprinkle", nghĩa hành động rắc hoặc vẩy.
    • dụ: "The besprinkling of powdered sugar on the cake made it look more appetizing."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sprinkle: Tương tự như "besprinkle", nhưng có thể dùng để chỉ hành động rắc một cách nhẹ nhàng.

    • dụ: "She sprinkled some cinnamon on her coffee."
  • Scatter: Nghĩa rải ra một cách không đều, thường dùng cho các vật thể nhỏ.

    • dụ: "He scattered the seeds across the garden."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Scatter like seeds": Diễn tả việc phân tán một cách rộng rãi.

    • dụ: "Ideas can scatter like seeds in the wind."
  • "Sprinkle a little humor": Nghĩa thêm một chút hài hước vào một tình huống hoặc câu chuyện.

    • dụ: "The speaker sprinkled a little humor into his presentation to keep the audience engaged."
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn viết thơ ca, "besprinkle" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh phong phú tăng tính nghệ thuật cho tác phẩm.
ngoại động từ
  1. vảy, rắc, rải

Synonyms

Comments and discussion on the word "besprinkle"