Characters remaining: 500/500
Translation

bevy

/'bevi/
Academic
Friendly

Từ "bevy" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "nhóm", "đoàn", hoặc "bầy", thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc động vật. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Nhóm người: "Bevy" thường dùng để chỉ một nhóm phụ nữ hoặc một nhóm bạn bè.
  2. Bầy đàn động vật: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một bầy chim ( dụ: bầy chim mòng biển).
dụ sử dụng:
  1. Về nhóm người:

    • "A bevy of ladies attended the gala." (Một nhóm phụ nữ đã tham dự buổi tiệc.)
    • "The bevy of friends laughed and shared stories." (Nhóm bạn cười chia sẻ những câu chuyện.)
  2. Về bầy đàn động vật:

    • "We saw a bevy of swans swimming gracefully on the lake." (Chúng tôi thấy một bầy thiên nga bơi lội duyên dáng trên hồ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng: "A bevy of thoughts flooded my mind as I pondered the question." (Một loạt ý tưởng tràn ngập tâm trí tôi khi tôi suy ngẫm về câu hỏi.)
  • Biểu hiện sự đa dạng: "The bevy of flavors in this dish is incredible." (Sự đa dạng các hương vị trong món ăn này thật tuyệt vời.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Bunch: "Bunch" có thể chỉ một nhóm đồ vật (như nho) hoặc người, nhưng thường không chỉ một nhóm phụ nữ.
    • dụ: "I bought a bunch of grapes." (Tôi đã mua một chùm nho.)
  • Group: Từ này một từ tổng quát hơn, có thể chỉ bất kỳ nhóm nào không phụ thuộc vào số lượng hay giới tính.
    • dụ: "The group met at the café." (Nhóm đã gặp nhauquán cà phê.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cluster: Nhóm người hoặc vật gắn kết với nhau.
  • Gathering: Một cuộc họp mặt hoặc tụ tập.
Idioms cụm từ liên quan:
  • A bevy of: Cụm từ này thường sử dụng để chỉ một nhóm lớn, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
    • dụ: "A bevy of experts will discuss the topic." (Một nhóm các chuyên gia sẽ thảo luận về chủ đề này.)
Phrasal verbs:

Mặc dù "bevy" không đi kèm với cụm động từ cụ thể nào, nhưng bạn có thể sử dụng những phrasal verbs liên quan đến việc tụ tập hoặc nhóm lại, như: - Gather together: Tụ tập lại. - Come together: Hợp lại, tụ họp.

danh từ
  1. nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bevy"