Từ "bevy" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "nhóm", "đoàn", hoặc "bầy", thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc động vật. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa:
Nhóm người: "Bevy" thường dùng để chỉ một nhóm phụ nữ hoặc một nhóm bạn bè.
Bầy đàn động vật: Từ này cũng có thể dùng để chỉ một bầy chim (ví dụ: bầy chim mòng biển).
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng: "A bevy of thoughts flooded my mind as I pondered the question." (Một loạt ý tưởng tràn ngập tâm trí tôi khi tôi suy ngẫm về câu hỏi.)
Biểu hiện sự đa dạng: "The bevy of flavors in this dish is incredible." (Sự đa dạng các hương vị trong món ăn này thật tuyệt vời.)
Phân biệt với các từ gần giống:
Bunch: "Bunch" có thể chỉ một nhóm đồ vật (như nho) hoặc người, nhưng thường không chỉ một nhóm phụ nữ.
Group: Từ này là một từ tổng quát hơn, có thể chỉ bất kỳ nhóm nào mà không phụ thuộc vào số lượng hay giới tính.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Phrasal verbs:
Mặc dù "bevy" không đi kèm với cụm động từ cụ thể nào, nhưng bạn có thể sử dụng những phrasal verbs liên quan đến việc tụ tập hoặc nhóm lại, như: - Gather together: Tụ tập lại. - Come together: Hợp lại, tụ họp.