Characters remaining: 500/500
Translation

bibliolater

/,bibli'ɔlətə/
Academic
Friendly

Từ "bibliolater" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người rất tôn sùng hoặc tôn thờ sách, đặc biệt các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh. Từ này có thể được chia thành hai phần: "biblio-" có nghĩa "sách" "-later" có nghĩa "người tôn thờ".

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Bibliolater" người thái độ tôn sùng quá mức đối với sách, đặc biệt các sách tôn giáo. Họ có thể coi sách như một điều thiêng liêng không thể chê bai.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể bạn sẽ gặp các từ liên quan như "bibliolatry" (hành động tôn sùng sách) "biblical" (liên quan đến Kinh Thánh).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The bibliolater would never question the teachings of the sacred text." (Người tôn sùng sách sẽ không bao giờ nghi ngờ các giáo của văn bản thiêng liêng.)
  2. Câu nâng cao: "Some critics argue that bibliolaters risk losing the essence of spirituality by focusing too much on the literal text rather than its intended message." (Một số nhà phê bình lập luận rằng những người tôn sùng sách nguy đánh mất bản chất của tinh thần khi tập trung quá mức vào văn bản theo nghĩa đen thay vì thông điệp muốn truyền đạt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bibliolatry: Hành động tôn sùng sách.
  • Idolatry: Tôn thờ thần thánh, có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc tôn thờ một cái đó quá mức, không chỉ sách.
  • Fanatic: Người cuồng tín, có thể được dùng để chỉ những người tôn sùng một thứ đó quá mức.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Put on a pedestal": Đặt ai đó hoặc cái đó lên bục vinh quang, nghĩa tôn sùng hay đánh giá quá cao.
  • "Blind faith": Niềm tin mù quáng, tức là tin tưởng không đặt câu hỏi hay nghi ngờ.
danh từ
  1. người tôn sùng sách
  2. người tôn sùng kinh thánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bibliolater"