Characters remaining: 500/500
Translation

bichromate

/'bai'kroumit/
Academic
Friendly

Từ "bichromate" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa "đicromat" trong tiếng Việt. Đicromat một ion hóa trị hai, thường được viết dưới dạng K2Cr2O7, trong đó hai nguyên tử crom bảy nguyên tử oxy. thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học trong một số ứng dụng công nghiệp.

Định nghĩa:

Bichromate (đicromat) một ion hóa trị hai được hình thành từ crom trong trạng thái oxi hóa +6, thường xuất hiện trong các muối như kali đicromat (K2Cr2O7).

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The solution contained potassium bichromate." (Dung dịch chứa kali đicromat.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bichromate ions are commonly used in analytical chemistry for titrations." (Ion đicromat thường được sử dụng trong hóa phân tích cho các phép chuẩn độ.)
Biến thể của từ:
  • Bichromate ion: Ion đicromat.
  • Bichromate salt: Muối đicromat.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chromate: Đicromat cromat liên quan, nhưng cromat (CrO4^2-) crom trong trạng thái oxi hóa +6 cũng nhưng số oxy khác với đicromat.
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong môi trường, đicromat thường được xem một chất độc hại, vậy việc xử lý sử dụng cần được thực hiện cẩn thận.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "bichromate". Tuy nhiên, trong hóa học, việc học cách sử dụng các ion muối rất quan trọng có thể liên quan đến nhiều cụm từ khác trong lĩnh vực này.
danh từ
  1. (hoá học) đicromat

Synonyms

Words Containing "bichromate"

Comments and discussion on the word "bichromate"