Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bien-aimé
Jump to user comments
tính từ
  • yêu quý, cưng
    • Un fils bien-aimé
      đứa con cưng
danh từ
  • người yêu
    • le Bien-Aimé
      Chúa Giêxu
Related search result for "bien-aimé"
Comments and discussion on the word "bien-aimé"