Characters remaining: 500/500
Translation

bifocal

/'bai'foukəl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bifocal" (phát âm là /biːˈfoʊ.kəl/) là một tính từ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực quang học, đặc biệt liên quan đến kính mắt. Định nghĩa của từ này là " hai tiêu điểm," tức là loại kính hai vùng nhìn khác nhau cho phép người đeo nhìn hai khoảng cách khác nhau (gần xa).

Giải thích chi tiết:
  • Bifocal thường được dùng để chỉ loại kính hai tròng: một tròng cho tầm nhìn xa một tròng cho tầm nhìn gần. Điều này rất hữu ích cho những người lớn tuổi hoặc những người vấn đề về tầm nhìn, như cận thị viễn thị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kính bifocal:

    • J'ai besoin de lunettes bifocales pour lire et conduire.
    • (Tôi cần kính hai tròng để đọc lái xe.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Elle a choisi des lunettes bifocales parce qu'elle a du mal à voir de près.
    • ( ấy đã chọn kính bifocal ấy gặp khó khăn khi nhìn gần.)
Các biến thể:
  • Bifocals: Danh từ số nhiều, chỉ những chiếc kính hai tròng.
  • Bifocalité: Danh từ, chỉ tính chất hai tiêu điểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Monofocal: Tính từ chỉ có một tiêu điểm (kính đơn tròng).
  • Progressif: Kính đa tròng, cho phép nhìn nhiều khoảng cách không ranh giới rõ ràng như kính bifocal.
Chú ý:
  • Kính bifocal thường có một đường phân cách rõ rệt giữa hai vùng nhìn, trong khi kính progressif thì không.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "bifocal," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "mettre des lunettes bifocales" (đeo kính bifocal) trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm tắt:

Từ "bifocal" không chỉ đơn thuầnmột từ về kính mắt mà còn mang ý nghĩa về sự tiện lợi trong việc điều chỉnh tầm nhìn cho người sử dụng.

tính từ
  1. (vậthọc) () hai tiêu điểm, song tiêu
    • lunettes bifocales
      kính hai tròng

Words Mentioning "bifocal"

Comments and discussion on the word "bifocal"