Từ "bilinéaire" trong tiếng Pháp là một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học. "Bilinéaire" có nghĩa là "song tuyến", tức là liên quan đến hai biến số và có thể được mô tả bằng một biểu thức tuyến tính trong cả hai biến đó.
Định nghĩa
Bilinéaire: Tính từ dùng để chỉ một hàm hoặc một biểu thức có liên quan đến hai biến, trong đó kết quả là một hàm tuyến tính của cả hai biến. Nói cách khác, nếu bạn có hai biến ( x ) và ( y ), một hàm bilinéaire có dạng ( f(x, y) = a \cdot x \cdot y + b \cdot x + c \cdot y + d ), với ( a, b, c, d ) là các hằng số.
Ví dụ sử dụng
"La fonction f(x, y) est bilinéaire." (Hàm f(x, y) là hàm song tuyến.)
"Une matrice bilinéaire est utilisée dans l'optimisation." (Một ma trận song tuyến được sử dụng trong tối ưu hóa.)
Cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Tuyến tính (linéaire): "Linéaire" chỉ một biến hoặc một hàm mà không liên quan đến hai biến.
Tính chất tuyến tính: Cả bilinéaire và linéaire đều có liên quan đến các vấn đề tuyến tính, nhưng bilinéaire đề cập đến hai biến.
Các cụm từ và idioms liên quan
"Fonction bilinéaire" (hàm song tuyến): Một cụm từ phổ biến sử dụng trong toán học.
"Relation bilinéaire" (mối quan hệ song tuyến): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích mối quan hệ giữa hai yếu tố.
Chú ý
Khi học từ "bilinéaire", bạn cần phân biệt với các thuật ngữ khác như "linéaire" (tuyến tính) và "multinéaire" (đa tuyến). Mỗi từ có một nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi áp dụng.