Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
binoculaire
Jump to user comments
tính từ
  • (bằng) hai mắt
    • Vision binoculaire
      sự nhìn (bằng) hai mắt
  • (vật lý học) (có) hai thị kính
    • Loupe binoculaire
      lúp hai thị kính
Comments and discussion on the word "binoculaire"