Từ "binuclear" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "có hai nhân" hoặc "có hai hạch". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong sinh học, hóa học, và vật lý.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
"The study of binuclear complexes in organometallic chemistry reveals important insights into their bonding properties."
(Nghiên cứu về các phức hợp binuclear trong hóa học hữu cơ kim loại tiết lộ những hiểu biết quan trọng về các đặc tính liên kết của chúng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cụm từ và idioms liên quan
Mặc dù không có nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "binuclear", bạn có thể gặp thuật ngữ trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật như: - "binuclear fusion" (hợp nhất binuclear) có thể đề cập đến quá trình hợp nhất của hai hạt nhân. - "binuclear coordination" (phối hợp binuclear) trong hóa học.
Cách sử dụng và chú ý
Khi sử dụng từ "binuclear", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một đối tượng có hai nhân hoặc hạch, để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "mononuclear" hay "trinuclear".
Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nên nếu bạn viết trong các ngữ cảnh không chuyên, hãy cân nhắc đến việc đơn giản hóa hoặc giải thích thêm cho người đọc.