Characters remaining: 500/500
Translation

binuclear

Academic
Friendly

Từ "binuclear" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa " hai nhân" hoặc " hai hạch". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong sinh học, hóa học, vật .

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa cơ bản: "binuclear" chỉ một đối tượng hoặc cấu trúc hai nhân hoặc hai hạch. dụ, trong sinh học, có thể đề cập đến một tế bào hai nhân.
  • Biến thể của từ:
    • "nuclear" (hạch) dạng gốc, chỉ liên quan đến nhân hoặc hạch.
    • "mononuclear" (đơn nhân) chỉ một nhân.
    • "trinuclear" (tam nhân) chỉ ba nhân.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The binuclear cell is often found in certain types of tissues."
    • (Tế bào binuclear thường được tìm thấy trong một số loại .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of binuclear complexes in organometallic chemistry reveals important insights into their bonding properties."
    • (Nghiên cứu về các phức hợp binuclear trong hóa học hữu cơ kim loại tiết lộ những hiểu biết quan trọng về các đặc tính liên kết của chúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • "binate" ( hai phần hoặc hai thành phần).
    • "dual" (đôi, hai).
Cụm từ idioms liên quan

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "binuclear", bạn có thể gặp thuật ngữ trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật như: - "binuclear fusion" (hợp nhất binuclear) có thể đề cập đến quá trình hợp nhất của hai hạt nhân. - "binuclear coordination" (phối hợp binuclear) trong hóa học.

Cách sử dụng chú ý
  • Khi sử dụng từ "binuclear", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một đối tượng hai nhân hoặc hạch, để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như "mononuclear" hay "trinuclear".
  • Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nên nếu bạn viết trong các ngữ cảnh không chuyên, hãy cân nhắc đến việc đơn giản hóa hoặc giải thích thêm cho người đọc.
Adjective
  1. hai nhân, hạch

Comments and discussion on the word "binuclear"